go round nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

go round nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm go round giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của go round.

Từ điển Anh Việt

  • go round

    đi vòng, đi quanh

    to go a long way round: đi một vòng lớn

    to go round the word: đi vòng quanh thế giới

    đủ để chia khắp lượt (ở bàn ăn)

    there are not enough cakes to go round: không đủ bánh để chia khắp lượt

    đi thăm (ai)

    to go round to someone: đi thăm ai

    quay, quay tròn (bánh xe)