general certificate of secondary education nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

general certificate of secondary education nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm general certificate of secondary education giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của general certificate of secondary education.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • general certificate of secondary education

    the basic level of a subject taken in school

    Synonyms: GCSE, O level

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).