gcse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gcse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gcse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gcse.
Từ điển Anh Việt
gcse
* (viết tắt)
Chứng chỉ giáo dục phổ thông trung học (General Certificate of Secondary Education)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gcse
Similar:
general certificate of secondary education: the basic level of a subject taken in school
Synonyms: O level