dry season nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dry season nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dry season giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dry season.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dry season
* kỹ thuật
mùa khô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dry season
one of the two seasons in tropical climates
Antonyms: rainy season
Từ liên quan
- dry
- dryad
- dryas
- dryer
- dryly
- dry up
- dryden
- drying
- dryish
- dryite
- drypis
- dry cow
- dry cup
- dry eye
- dry fly
- dry gap
- dry gas
- dry ice
- dry ink
- dry mat
- dry mix
- dry mop
- dry mud
- dry oil
- dry out
- dry rot
- dry run
- dry-bob
- dry-fly
- dry-rot
- dry-run
- dryadic
- drydock
- dryness
- drywall
- dry bulb
- dry cell
- dry coal
- dry core
- dry dock
- dry dust
- dry felt
- dry fill
- dry glue
- dry hail
- dry heat
- dry hole
- dry kiln
- dry lake
- dry land