dry radome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dry radome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dry radome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dry radome.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dry radome

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    vòm bọc anten khô