dry nurse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dry nurse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dry nurse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dry nurse.

Từ điển Anh Việt

  • dry nurse

    vú nuôi bộ (không cho bú sữa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dry nurse

    a nurse who cares for but does not suckle an infant