dead room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dead room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dead room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dead room.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dead room

    * kỹ thuật

    buồng cách âm

    buồng điếc

    buồng không dội

    buồng trường tự do

    xây dựng:

    phòng không phản âm

    điện lạnh:

    phòng tiêu âm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dead room

    Similar:

    morgue: a building (or room) where dead bodies are kept before burial or cremation

    Synonyms: mortuary