dead room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dead room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dead room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dead room.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dead room
* kỹ thuật
buồng cách âm
buồng điếc
buồng không dội
buồng trường tự do
xây dựng:
phòng không phản âm
điện lạnh:
phòng tiêu âm
Từ liên quan
- dead
- deaden
- deadly
- dead-on
- deadeye
- deadman
- deadpan
- deadset
- dead air
- dead arm
- dead end
- dead hog
- dead key
- dead man
- dead oil
- dead sea
- dead set
- dead-end
- dead-eye
- dead-leg
- dead-pan
- deadbeat
- deadbolt
- deadened
- deadener
- deadfall
- deadhead
- deadline
- deadload
- deadlock
- deadness
- deadrace
- deadwood
- dead area
- dead axle
- dead band
- dead beat
- dead body
- dead bolt
- dead book
- dead calm
- dead code
- dead coil
- dead drop
- dead duck
- dead halt
- dead hand
- dead heat
- dead hole
- dead iron