morgue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

morgue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm morgue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của morgue.

Từ điển Anh Việt

  • morgue

    /mɔ:g/

    * danh từ

    nhà xác

    phòng tư liệu (của một toà báo...); tư liệu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • morgue

    * kỹ thuật

    y học:

    nhà mổ xác

    xây dựng:

    nhà xác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • morgue

    a building (or room) where dead bodies are kept before burial or cremation

    Synonyms: mortuary, dead room