dead march nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dead march nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dead march giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dead march.
Từ điển Anh Việt
dead march
/'ded'mɑ:tʃ/
* danh từ
(âm nhạc) khúc đưa đám
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dead march
Similar:
funeral march: a slow march to be played for funeral processions
Từ liên quan
- dead
- deaden
- deadly
- dead-on
- deadeye
- deadman
- deadpan
- deadset
- dead air
- dead arm
- dead end
- dead hog
- dead key
- dead man
- dead oil
- dead sea
- dead set
- dead-end
- dead-eye
- dead-leg
- dead-pan
- deadbeat
- deadbolt
- deadened
- deadener
- deadfall
- deadhead
- deadline
- deadload
- deadlock
- deadness
- deadrace
- deadwood
- dead area
- dead axle
- dead band
- dead beat
- dead body
- dead bolt
- dead book
- dead calm
- dead code
- dead coil
- dead drop
- dead duck
- dead halt
- dead hand
- dead heat
- dead hole
- dead iron