black friday nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

black friday nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm black friday giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của black friday.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • black friday

    * kinh tế

    Ngày thứ sáu đen tối Thị trường tài chánh rớt giá trầm trọng

    ngày thứ sáu đen tối