black currant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
black currant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm black currant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của black currant.
Từ điển Anh Việt
black currant
* danh từ
một loài cây dại mọc trong vườn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
black currant
* kinh tế
phúc bồn đen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
black currant
widely cultivated current bearing edible black aromatic berries
Synonyms: European black currant, Ribes nigrum
small black berries used in jams and jellies
Từ liên quan
- black
- blacky
- blacken
- blackly
- blackcap
- blackeye
- blackfly
- blacking
- blackish
- blackleg
- blackout
- blacktop
- black art
- black ash
- black bee
- black box
- black cap
- black cat
- black cod
- black dog
- black eye
- black fat
- black fly
- black fox
- black gum
- black haw
- black ice
- black leg
- black man
- black nut
- black oak
- black oil
- black out
- black pea
- black rat
- black red
- black rot
- black sea
- black tai
- black tea
- black tie
- black top
- black-out
- black-tie
- blackball
- blackbird
- blackbody
- blackbuck
- blackburn
- blackbutt