black bean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

black bean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm black bean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của black bean.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • black bean

    * kinh tế

    đậu đen

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • black bean

    black-seeded bean of South America; usually dried

    Synonyms: turtle bean