be with it nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
be with it nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm be with it giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của be with it.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
be with it
Similar:
know the score: be well-informed
Synonyms: be on the ball, know what's going on, know what's what
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).