arm rest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arm rest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arm rest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arm rest.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • arm rest

    * kỹ thuật

    y học:

    cái tựa tay, cài tỳ tay

    giao thông & vận tải:

    tựa tay