armpit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
armpit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm armpit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của armpit.
Từ điển Anh Việt
armpit
/'ɑ:mpit/
* danh từ
nách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
armpit
the hollow under the arm where it is joined to the shoulder
they were up to their armpits in water
Synonyms: axilla, axillary cavity, axillary fossa