armful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

armful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm armful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của armful.

Từ điển Anh Việt

  • armful

    /'ɑ:mful/

    * danh từ

    ôm (đầy)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • armful

    the quantity that can be contained in the arms