armiger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
armiger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm armiger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của armiger.
Từ điển Anh Việt
armiger
* danh từ
(sử học) người tùy tùng một hiệp sĩ (thời trung cổ)
thân sĩ, người có quyền mang huy chương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
armiger
a squire carrying the armor of a knight
Synonyms: armor-bearer
a nobleman entitled to bear heraldic arms