armilla nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
armilla nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm armilla giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của armilla.
Từ điển Anh Việt
armilla
* danh từ
vòng đeo tay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
armilla
(archeology) a bracelet worn around the wrist or arm
Similar:
armillary sphere: a celestial globe consisting of metal hoops; used by early astronomers to determine the positions of stars