armillary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

armillary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm armillary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của armillary.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • armillary

    of or relating to bracelets

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).