armenian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

armenian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm armenian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của armenian.

Từ điển Anh Việt

  • armenian

    /ɑ:'mi:njən/

    * tính từ

    (thuộc) Ac-mê-ni

    * danh từ

    người Ac-mê-ni

    tiếng Ac-mê-ni

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • armenian

    a native or inhabitant of Armenia

    the Indo-European language spoken predominantly in Armenia, but also in Azerbaijan

    Synonyms: Armenian language

    a writing system having an alphabet of 38 letters in which the Armenian language is written

    Synonyms: Armenian alphabet

    of or pertaining to Armenia or the people or culture of Armenia