armenian alphabet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

armenian alphabet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm armenian alphabet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của armenian alphabet.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • armenian alphabet

    Similar:

    armenian: a writing system having an alphabet of 38 letters in which the Armenian language is written

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).