armchair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
armchair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm armchair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của armchair.
Từ điển Anh Việt
armchair
/'ɑ:m'tʃeə/
* danh từ
ghế bành
armchair strategist
nhà chiến lược trong phòng (xa rời thực tế)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
armchair
chair with a support on each side for arms