armband nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
armband nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm armband giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của armband.
Từ điển Anh Việt
armband
/'ɑ:mbænd/
* danh từ
băng tay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
armband
worn around arm as identification or to indicate mourning
a band worn around the upper arm