armet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
armet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm armet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của armet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
armet
a medieval helmet with a visor and a neck guard
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).