arm bone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arm bone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arm bone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arm bone.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arm bone
a bone in the arm
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- arm
- arms
- army
- armed
- armet
- armin
- armor
- armada
- armful
- arming
- armlet
- armory
- armour
- armpit
- arm pad
- arm saw
- armalac
- armband
- armenia
- armeria
- armhole
- armiger
- armilla
- armless
- armlike
- armoire
- armored
- armorer
- armoury
- armrest
- arm band
- arm bone
- arm rest
- arm-lock
- armagnac
- armament
- armature
- armchair
- armenian
- armguard
- arminian
- arminius
- armorial
- armoring
- armorist
- armoured
- armourer
- army ant
- army hut
- armyworm