armlet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

armlet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm armlet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của armlet.

Từ điển Anh Việt

  • armlet

    /'ɑ:mlit/

    * danh từ

    băng tay

    vịnh nhỏ

    nhánh sông nhỏ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • armlet

    * kỹ thuật

    nhánh sông nhỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • armlet

    a band worn around the arm for decoration

    Synonyms: arm band