arm (rocker) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arm (rocker) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arm (rocker) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arm (rocker).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
arm (rocker)
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
cần mở súp páp
Từ liên quan
- arm
- arms
- army
- armed
- armet
- armin
- armor
- armada
- armful
- arming
- armlet
- armory
- armour
- armpit
- arm pad
- arm saw
- armalac
- armband
- armenia
- armeria
- armhole
- armiger
- armilla
- armless
- armlike
- armoire
- armored
- armorer
- armoury
- armrest
- arm band
- arm bone
- arm rest
- arm-lock
- armagnac
- armament
- armature
- armchair
- armenian
- armguard
- arminian
- arminius
- armorial
- armoring
- armorist
- armoured
- armourer
- army ant
- army hut
- armyworm