arm (active reconfiguring message) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arm (active reconfiguring message) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arm (active reconfiguring message) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arm (active reconfiguring message).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • arm (active reconfiguring message)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thông báo tái cấu hình hoạt động