all together nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
all together nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm all together giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của all together.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
all together
all at the same time
Let's say `Yes!' all at once
Synonyms: all at once
used of a group whose members acted or were acted upon collectively and when `all' and `together' can be separated by other words
they were herded all together
they were all herded together
the books lay all together in a heap
the books all lay together...
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- all
- ally
- allah
- allay
- allen
- alley
- allis
- allot
- allow
- alloy
- allyl
- all in
- all-in
- all-up
- allege
- allele
- allice
- allied
- allies
- allium
- allude
- allure
- all too
- all-out
- allayer
- alleged
- alleger
- allegro
- allelic
- allergy
- allgood
- allover
- allowed
- alloxan
- alloyed
- allseed
- allsome
- allurer
- alluvia
- allylic
- all call
- all high
- all over
- all told
- all-cast
- all-hail
- all-pass
- all-star
- all-time
- all-wool