all at once nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
all at once nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm all at once giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của all at once.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
all at once
* kỹ thuật
toán & tin:
cùng một lúc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
all at once
Similar:
all together: all at the same time
Let's say `Yes!' all at once
all of a sudden: without warning
all at once, he started shouting
Từ liên quan
- all
- ally
- allah
- allay
- allen
- alley
- allis
- allot
- allow
- alloy
- allyl
- all in
- all-in
- all-up
- allege
- allele
- allice
- allied
- allies
- allium
- allude
- allure
- all too
- all-out
- allayer
- alleged
- alleger
- allegro
- allelic
- allergy
- allgood
- allover
- allowed
- alloxan
- alloyed
- allseed
- allsome
- allurer
- alluvia
- allylic
- all call
- all high
- all over
- all told
- all-cast
- all-hail
- all-pass
- all-star
- all-time
- all-wool