all the way nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
all the way nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm all the way giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của all the way.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
all the way
to the goal
she climbed the mountain all the way
Synonyms: the whole way
not stopping short of sexual intercourse
she went all the way with him
Similar:
clear: completely
read the book clear to the end
slept clear through the night
there were open fields clear to the horizon
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- all
- ally
- allah
- allay
- allen
- alley
- allis
- allot
- allow
- alloy
- allyl
- all in
- all-in
- all-up
- allege
- allele
- allice
- allied
- allies
- allium
- allude
- allure
- all too
- all-out
- allayer
- alleged
- alleger
- allegro
- allelic
- allergy
- allgood
- allover
- allowed
- alloxan
- alloyed
- allseed
- allsome
- allurer
- alluvia
- allylic
- all call
- all high
- all over
- all told
- all-cast
- all-hail
- all-pass
- all-star
- all-time
- all-wool