air spring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

air spring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air spring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air spring.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • air spring

    * kỹ thuật

    ô tô:

    giảm chấn bằng khí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • air spring

    Similar:

    air cushion: a mechanical device using confined air to absorb the shock of motion