air cushion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
air cushion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air cushion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air cushion.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
air cushion
* kỹ thuật
đệm khí
đệm không khí
túi khí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
air cushion
the trapped air that supports a hovercraft a short distance above the water or ground
a mechanical device using confined air to absorb the shock of motion
Synonyms: air spring
a cushion usually made of rubber or plastic that can be inflated
Synonyms: inflatable cushion
Từ liên quan
- air
- aire
- airs
- airt
- airy
- aired
- airbus
- airgun
- airily
- airing
- airman
- airway
- air bag
- air bed
- air box
- air fan
- air gap
- air gas
- air gun
- air jet
- air jig
- air law
- air map
- air nfs
- air out
- air sac
- air saw
- air tap
- air war
- air-bed
- air-box
- air-dry
- air-gap
- air-gun
- aircrew
- airdock
- airdrop
- airduct
- airfare
- airflow
- airfoil
- airhead
- airless
- airlift
- airlike
- airline
- airlock
- airmail
- airport
- airpost