air cushion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

air cushion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air cushion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air cushion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • air cushion

    * kỹ thuật

    đệm khí

    đệm không khí

    túi khí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • air cushion

    the trapped air that supports a hovercraft a short distance above the water or ground

    a mechanical device using confined air to absorb the shock of motion

    Synonyms: air spring

    a cushion usually made of rubber or plastic that can be inflated

    Synonyms: inflatable cushion