air space nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

air space nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air space giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air space.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • air space

    * kỹ thuật

    khe hở không khí

    khoảng trống

    lớp không khí ở giữa

    cơ khí & công trình:

    khe hở (ở ghi lò)

    khe lọt sáng

    điện tử & viễn thông:

    không gian lãng không

    vùng trời lãnh không

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • air space

    Similar:

    airspace: the space in the atmosphere immediately above the earth