airspace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
airspace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm airspace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của airspace.
Từ điển Anh Việt
airspace
* danh từ
vùng trời, không phận
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
airspace
* kinh tế
không phận
* kỹ thuật
khoảng không
xây dựng:
khoảng không khí
lớp không khí
vùng trời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
airspace
the space in the atmosphere immediately above the earth
Synonyms: air space
the atmosphere above a nation that is deemed to be under its jurisdiction
the plane was refused permission to enter Chinese airspace