air power nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

air power nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air power giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air power.

Từ điển Anh Việt

  • air power

    /'eə,pauə/

    * danh từ

    (quân sự) không lực, sức mạnh không quân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • air power

    Similar:

    aviation: the aggregation of a country's military aircraft