aviation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aviation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aviation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aviation.

Từ điển Anh Việt

  • aviation

    /,eivi'eiʃn/

    * danh từ

    hàng không; thuật hàng không

  • aviation

    (Tech) hàng không

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aviation

    the aggregation of a country's military aircraft

    Synonyms: air power

    the operation of aircraft to provide transportation

    the art of operating aircraft

    Synonyms: airmanship

    Similar:

    air travel: travel via aircraft

    air travel involves too much waiting in airports

    if you've time to spare go by air

    Synonyms: air