air mail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

air mail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air mail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air mail.

Từ điển Anh Việt

  • air mail

    /'eəmeil/ (air_post) /'eəpoust/

    * danh từ

    bưu phẩm gửi bằng máy bay, thư gửi bằng máy bay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • air mail

    mail that is sent by air transport

    Antonyms: surface mail