air force space command nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
air force space command nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air force space command giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air force space command.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
air force space command
a command of the United States Air Force that is responsible for defending the United States through its space and intercontinental ballistic missile operations
Synonyms: AFSPC
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- air
- aire
- airs
- airt
- airy
- aired
- airbus
- airgun
- airily
- airing
- airman
- airway
- air bag
- air bed
- air box
- air fan
- air gap
- air gas
- air gun
- air jet
- air jig
- air law
- air map
- air nfs
- air out
- air sac
- air saw
- air tap
- air war
- air-bed
- air-box
- air-dry
- air-gap
- air-gun
- aircrew
- airdock
- airdrop
- airduct
- airfare
- airflow
- airfoil
- airhead
- airless
- airlift
- airlike
- airline
- airlock
- airmail
- airport
- airpost