air combat command nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

air combat command nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air combat command giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air combat command.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • air combat command

    a command that is the primary provider of air combat weapon systems to the United States Air Force; operates fighter, bomber, reconnaissance, battle-management, and rescue aircraft

    Synonyms: ACC

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).