actual cubic feet per minute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

actual cubic feet per minute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actual cubic feet per minute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actual cubic feet per minute.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • actual cubic feet per minute

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    lượng cấp thực trong một thời gian cụ thể