actual coefficient of performance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

actual coefficient of performance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actual coefficient of performance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actual coefficient of performance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • actual coefficient of performance

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hệ số (lạnh) thực

    hệ số (nhiệt) thực