tuyệt vọng trong Tiếng Anh là gì?
tuyệt vọng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tuyệt vọng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tuyệt vọng
to give up hope; to despair
làm cho ai tuyệt vọng to drive/reduce somebody to despair
hopeless; desperate
ông thấy tình hình thế nào? - coi bộ tuyệt vọng rồi đấy! how does the situation seem/appear to you? - it seems hopeless!
tình hình đâu phải là tuyệt vọng, mà đúng ra là khó xử the situation is not hopeless, let's say rather that it is delicate
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tuyệt vọng
* adj
hopeless, desperate
* verb
to despair of
Từ điển Việt Anh - VNE.
tuyệt vọng
desperate
Từ liên quan
- tuyệt
- tuyệt cú
- tuyệt lộ
- tuyệt mù
- tuyệt mỹ
- tuyệt tự
- tuyệt vô
- tuyệt bút
- tuyệt bản
- tuyệt hay
- tuyệt hảo
- tuyệt hậu
- tuyệt mật
- tuyệt nòi
- tuyệt sắc
- tuyệt tác
- tuyệt tộc
- tuyệt vời
- tuyệt xảo
- tuyệt đại
- tuyệt đẹp
- tuyệt đối
- tuyệt diệt
- tuyệt diệu
- tuyệt giao
- tuyệt kinh
- tuyệt luân
- tuyệt mạng
- tuyệt mệnh
- tuyệt nghệ
- tuyệt phẩm
- tuyệt quán
- tuyệt quần
- tuyệt thực
- tuyệt trần
- tuyệt tình
- tuyệt tích
- tuyệt vọng
- tuyệt đích
- tuyệt đẳng
- tuyệt đỉnh
- tuyệt chúng
- tuyệt chủng
- tuyệt giống
- tuyệt không
- tuyệt nhiên
- tuyệt đối là
- tuyệt đối cấm
- tuyệt đối tính
- tuyệt vô âm tín