tuyệt tộc trong Tiếng Anh là gì?
tuyệt tộc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tuyệt tộc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tuyệt tộc
extinction of a clan
Từ liên quan
- tuyệt
 - tuyệt cú
 - tuyệt lộ
 - tuyệt mù
 - tuyệt mỹ
 - tuyệt tự
 - tuyệt vô
 - tuyệt bút
 - tuyệt bản
 - tuyệt hay
 - tuyệt hảo
 - tuyệt hậu
 - tuyệt mật
 - tuyệt nòi
 - tuyệt sắc
 - tuyệt tác
 - tuyệt tộc
 - tuyệt vời
 - tuyệt xảo
 - tuyệt đại
 - tuyệt đẹp
 - tuyệt đối
 - tuyệt diệt
 - tuyệt diệu
 - tuyệt giao
 - tuyệt kinh
 - tuyệt luân
 - tuyệt mạng
 - tuyệt mệnh
 - tuyệt nghệ
 - tuyệt phẩm
 - tuyệt quán
 - tuyệt quần
 - tuyệt thực
 - tuyệt trần
 - tuyệt tình
 - tuyệt tích
 - tuyệt vọng
 - tuyệt đích
 - tuyệt đẳng
 - tuyệt đỉnh
 - tuyệt chúng
 - tuyệt chủng
 - tuyệt giống
 - tuyệt không
 - tuyệt nhiên
 - tuyệt đối là
 - tuyệt đối cấm
 - tuyệt đối tính
 - tuyệt vô âm tín
 


