tuyệt trần trong Tiếng Anh là gì?

tuyệt trần trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tuyệt trần sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tuyệt trần

    (sắc đẹp tuyệt trần) peerless/divine/heavenly beauty

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tuyệt trần

    peerless or divine or heavenly beauty