lưu trữ trong Tiếng Anh là gì?

lưu trữ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lưu trữ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lưu trữ

    to keep something as archives; to store

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lưu trữ

    Keep as archives

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lưu trữ

    to save, keep, conserve, archive, retain; to live, reside, stay