lưu diễn trong Tiếng Anh là gì?
lưu diễn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lưu diễn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lưu diễn
to go on tour
ban nhạc sẽ đi lưu diễn vào tháng tới the band will go on tour next month
đưa đoàn kịch đi lưu diễn to take a theatre company on tour
Từ điển Việt Anh - VNE.
lưu diễn
to go on tour
Từ liên quan
- lưu
- lưu ý
- lưu cư
- lưu ký
- lưu li
- lưu ly
- lưu sa
- lưu số
- lưu tệ
- lưu xá
- lưu xú
- lưu xứ
- lưu đồ
- lưu ban
- lưu bãi
- lưu bút
- lưu bến
- lưu cầm
- lưu cầu
- lưu cữu
- lưu giữ
- lưu hóa
- lưu kho
- lưu lạc
- lưu lại
- lưu ngụ
- lưu quỹ
- lưu sản
- lưu thú
- lưu trú
- lưu trữ
- lưu tàu
- lưu tâm
- lưu vân
- lưu vực
- lưu đày
- lưu danh
- lưu diễn
- lưu dung
- lưu dụng
- lưu hành
- lưu linh
- lưu loát
- lưu lãng
- lưu manh
- lưu niên
- lưu niệm
- lưu suất
- lưu thủy
- lưu tinh