lưu danh trong Tiếng Anh là gì?
lưu danh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lưu danh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lưu danh
* đtừ
to leave a good name
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lưu danh
* verb
to leave a good name
Từ điển Việt Anh - VNE.
lưu danh
to leave a good name
Từ liên quan
- lưu
 - lưu ý
 - lưu cư
 - lưu ký
 - lưu li
 - lưu ly
 - lưu sa
 - lưu số
 - lưu tệ
 - lưu xá
 - lưu xú
 - lưu xứ
 - lưu đồ
 - lưu ban
 - lưu bãi
 - lưu bút
 - lưu bến
 - lưu cầm
 - lưu cầu
 - lưu cữu
 - lưu giữ
 - lưu hóa
 - lưu kho
 - lưu lạc
 - lưu lại
 - lưu ngụ
 - lưu quỹ
 - lưu sản
 - lưu thú
 - lưu trú
 - lưu trữ
 - lưu tàu
 - lưu tâm
 - lưu vân
 - lưu vực
 - lưu đày
 - lưu danh
 - lưu diễn
 - lưu dung
 - lưu dụng
 - lưu hành
 - lưu linh
 - lưu loát
 - lưu lãng
 - lưu manh
 - lưu niên
 - lưu niệm
 - lưu suất
 - lưu thủy
 - lưu tinh
 


