lưu ban trong Tiếng Anh là gì?

lưu ban trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lưu ban sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lưu ban

    to repeat a year/class/grade

    học kém nên bị lưu ban to have to repeat a class because of bad performance

    có bao nhiêu học sinh bị lưu ban? how many pupils are repeating their year?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lưu ban

    Repeat a class

    Học kém bị lưu ban: to have to repeat a class because of bad performance