lưu cữu trong Tiếng Anh là gì?

lưu cữu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lưu cữu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lưu cữu

    long-standing

    món nợ lưu cữu a long-stanting debt

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lưu cữu

    Long-standing

    Món nợ lưu cữu: A long-stanting debt